Có 2 kết quả:

杂交 zá jiāo ㄗㄚˊ ㄐㄧㄠ雜交 zá jiāo ㄗㄚˊ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hybridize
(2) to crossbreed
(3) promiscuity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hybridize
(2) to crossbreed
(3) promiscuity

Bình luận 0